Có 2 kết quả:

試金石 shì jīn shí ㄕˋ ㄐㄧㄣ ㄕˊ试金石 shì jīn shí ㄕˋ ㄐㄧㄣ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) touchstone
(2) fig. test that sth is genuine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) touchstone
(2) fig. test that sth is genuine

Bình luận 0